Học từ vựng về chủ đề giấc ngủ trong tiếng anh

Một số cụm từ vựng phổ biến về giấc ngủ, sẽ bổ sung thêm được nhiều từ mới vào vốn tiếng anh của mình.

Các từ vựng diễn tả trạng thái ngủ:

1. Sleep - /sli:p/: Giấc ngủ

2. To sleep: = Ngủ

3. To sleep in: Ngủ nướng

4. To sleep lightly: ngủ nhẹ

5. Sleep tight: ngủ say

6. To go to sleep: Đi vào giấc ngủ

7. Sleepily - /'sli:pili/: Ngái ngủ

8. Sleeplessness - /'sli:plisnis/: Mất ngủ

9. Sleepwalker: Mộng du

10. Sleepy- /'sli:pi/: Buồn ngủ, mơ mộng

11. To be asleep: Ngủ, đang ngủ

12. To fall asleep: Ngủ thiếp đi (không có dự định từ trước)

13. To doze: Ngủ gật

14. To doze off: Để ngủ thiếp đi

15 To drowse: Buồn ngủ, ngủ gật

16. Drowsy - /'Drauzi/: Buồn ngủ

17. Earplugs: (n) Nút bịt tai

18. To have an early night: Đi ngủ sớm

19. Dream: (n) Giấc mơ - (v) Mơ ngủ

20. Insomnia - /in'sɔmniə/: Mất ngủ

21. To bed down: Nằm xuống ngủ

22. At bedtime: Trước khi đi ngủ

23. To make the bed: Dọn giường

24. To snooze: Ngủ gà ngủ gật, giấc ngủ ngắn

25. Snoze - /snɔ:/: Tiếng ngáy

26. To snore: Ngáy

27. To yawn: Ngáp

28. Yawn - /jɔ:n/: Cái ngáp

29. To wake up: Thức dậy

30. Oversleep (v): Ngủ quên, ngủ quá giấc, dậy trễ.

31. Go straight to sleep: Ngủ ngay lập tức su một việc gì đó

32. Take a nap: chợp mắt một chút.

33. Get a good night's sleep: Ngủ một giấc ngon lành

34. A heavy sleeper: Một người ngủ rất say

35. Sleep like a baby: Ngủ sâu và bình yên như một đứa trẻ

36. Sleep like a log: Ngủ say như chết

37. Sleep on back: ngủ nằm ngửa

38. Sleep on stomach: Ngủ nằm sấp

39. Sleep on side: Ngủ nằm nghiêng

40. Get...hours of sleep a night: Ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm

Cụm từ Không ngủ

41. Stay up late: Thức khuya

42. Be tossing and turning all night: Trằn trọc khó ngủ

43. A restless sleeper: Một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm

44. Have insomnia: Mắc chứng mất ngủ

45. Pull an all-nighter: Thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài.

46. A night owl: cú đêm (những người hay thức khuya) 

Cụm từ thức giấc

47. Crawl back in bed: Ngủ lại sau khi tỉnh giấc

48. Wake up to an alarm: Tỉnh dậy khi chuông báo thức reo

49. Get up at the crack of dawn: Thức giấc sớm khi mặt trời mọc

50. An early bird: Một người dậy sớm

Buồn ngủ

I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại

I'm exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ)

------->>> Hãy truy cập cncthangloi.com mỗi ngày để biết thêm nhiều điều bổ ích

Bài viết cùng danh mục